Peace Dentistry cam kết mang lai cho quý khách hàng các dịch vụ nha khoa chất lượng tốt nhất với chi phí tối ưu. Sau đây là bảng giá một số dịch vụ khác tại phòng khám của chúng tôi:

  DỊCH VỤ  PHÂN LOẠI  PHÍ (VNĐ)  ĐVT
 Nhổ răng  Răng 1 chân, chân răng đơn giản, răng nha chu,… 300,000  1 răng
 Răng cối, răng dư 500,000  1 răng
 Răng khôn mọc thẳng (R8), răng mọc khó 800,000  1 răng
 Răng khôn, lệch, khó, răng mọc kẹt 1,500,000  1 răng
 Răng 8 ngầm 2,500,000  1 răng
 Răng ngầm, khó, phức tạp 5,000,000 – 8,000,000  1 răng
 Bọc răng sứ  Răng sứ kim loại (sườn Ni – Cr, sứ Ceramco 3) 1,500,000  1 răng
 Răng sứ B1 (hợp kim Cr – Co, sứ Ceramco 3) 1,800,000  1 răng
 Răng sứ titanium 2,500,000  1 răng
 Răng sứ Zirconia, Cercon (toàn sứ) 4,500,000  1 răng
 Răng sứ Paladium 5,500,000  1 răng
 Răng sứ bán quý (sườn Au 40% – Pt 39%, sứ Ceramco 3) Tùy theo giá kim loại quý  1 răng
 Răng sứ quý kim (sườn Au 74% – Pt 4%, sứ Ceramco 3)  1 răng
 Niềng răng mắc cài  Chỉnh nha 2 hàm đơn giản 18,000,000  case
 Chỉnh nha 2 hàm phức tạp 25,000,000  case
 Chỉnh nha 2 hàm phức tạp kéo dài 30,000,000  case
 Chỉnh nha 2 hàm phức tạp kết hợp với tháo lắp, cố định 35,000,000  case
 Niềng răng Invisalign  Invisalign I7 2.500  case
 Invisalign Lite 4.500  case
 Invisalign Full 5.500  case
 Invisalign Teen 6.500  case
 Invisalign Combine 8.000  case
 Tẩy trắng răng  Tại nhà 1,500,000  2 hàm
 Bằng công nghệ Plasma 2,500,000 2 hàm

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo bạn sẽ được bác sĩ tư vấn cụ thể trước khi tiến hành điều trị.

Nếu có vấn đề cần được giải đáp cũng như nhận được các thông tin khuyến mãi chính xác và nhanh chóng nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ với Nha Khoa Peace Dentistry theo các thông tin dưới đây. Đội ngũ chuyên viên của phòng khám sẽ tư vấn và hẹn lịch khám tốt nhất dành cho bạn.

Xem thêm: